queer
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Queer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỳ lạ, khác thường; không theo khuôn mẫu.
Definition (English Meaning)
Strange or odd; unconventional.
Ví dụ Thực tế với 'Queer'
-
"That's a queer way to hold a cup."
"Đó là một cách cầm cốc thật kỳ lạ."
-
"Queer theory challenges traditional notions of gender and sexuality."
"Lý thuyết queer thách thức những quan niệm truyền thống về giới và tính dục."
-
"The queer community has a rich and diverse history."
"Cộng đồng queer có một lịch sử phong phú và đa dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Queer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: queer
- Adjective: queer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Queer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trước đây, 'queer' thường được sử dụng như một từ lóng xúc phạm để chỉ những người đồng tính luyến ái hoặc có bản dạng giới khác biệt. Ngày nay, nó đã được tái định nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng LGBTQ+ như một thuật ngữ bao hàm (umbrella term) cho những người không thuộc về những định nghĩa giới tính và xu hướng tính dục truyền thống. Việc sử dụng từ này cần hết sức cẩn trọng, đặc biệt nếu bạn không thuộc cộng đồng LGBTQ+, vì nó vẫn có thể mang tính xúc phạm tùy theo ngữ cảnh và người nghe. So với 'gay' (đồng tính nam), 'lesbian' (đồng tính nữ), 'bisexual' (song tính luyến ái), 'transgender' (chuyển giới), 'queer' mang tính khái quát và ít cụ thể hơn, thường nhấn mạnh sự phá vỡ các chuẩn mực xã hội hơn là bản dạng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Queer'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although some people find it offensive, the term 'queer' is sometimes used as an umbrella term by LGBTQ+ individuals after they have reclaimed it.
|
Mặc dù một số người thấy nó xúc phạm, thuật ngữ 'queer' đôi khi được sử dụng như một thuật ngữ chung bởi các cá nhân LGBTQ+ sau khi họ đã giành lại nó. |
| Phủ định |
Unless you are part of the community, you shouldn't use 'queer' so casually because it can cause hurt.
|
Trừ khi bạn là một phần của cộng đồng, bạn không nên sử dụng 'queer' một cách tùy tiện như vậy vì nó có thể gây tổn thương. |
| Nghi vấn |
Even though the word has a complex history, is it alright if queer people choose to use the word 'queer' to identify themselves?
|
Mặc dù từ này có một lịch sử phức tạp, liệu có ổn không nếu những người queer chọn sử dụng từ 'queer' để xác định bản thân? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, that's a queer situation indeed.
|
Chà, đó quả thực là một tình huống kỳ lạ. |
| Phủ định |
Wow, she's not queer, I thought she was!
|
Wow, cô ấy không phải là người đồng tính, tôi cứ tưởng cô ấy là! |
| Nghi vấn |
Hey, is this party just for queer people?
|
Này, bữa tiệc này chỉ dành cho người đồng tính thôi à? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been more accepting, she wouldn't be so queer now.
|
Nếu anh ấy chấp nhận hơn, cô ấy đã không trở nên kỳ lạ (queer) như bây giờ. |
| Phủ định |
If they weren't so queer, they wouldn't have been excluded from the event.
|
Nếu họ không kỳ lạ (queer) như vậy, họ đã không bị loại khỏi sự kiện. |
| Nghi vấn |
If she had known he was queer, would she still be dating him?
|
Nếu cô ấy biết anh ấy là người đồng tính (queer), cô ấy có còn hẹn hò với anh ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the world were more accepting, queer individuals would feel safer expressing themselves.
|
Nếu thế giới cởi mở hơn, những người thuộc giới tính thứ ba sẽ cảm thấy an toàn hơn khi thể hiện bản thân. |
| Phủ định |
If society weren't so queer-phobic, many LGBTQ+ youth wouldn't struggle with mental health.
|
Nếu xã hội không kỳ thị người đồng tính như vậy, nhiều thanh niên LGBTQ+ sẽ không phải vật lộn với sức khỏe tinh thần. |
| Nghi vấn |
Would people be less prejudiced if they understood the queer experience better?
|
Liệu mọi người có bớt định kiến hơn nếu họ hiểu rõ hơn về trải nghiệm của người đồng tính? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to feel queer if she eats that much candy.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy khó chịu nếu cô ấy ăn nhiều kẹo như vậy. |
| Phủ định |
They are not going to label him as queer just because he's different.
|
Họ sẽ không dán nhãn anh ấy là 'queer' chỉ vì anh ấy khác biệt. |
| Nghi vấn |
Are you going to support the queer community's rights?
|
Bạn có định ủng hộ quyền của cộng đồng queer không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, society will have become more accepting of queer individuals.
|
Đến năm 2030, xã hội sẽ trở nên chấp nhận những người thuộc cộng đồng queer hơn. |
| Phủ định |
By the end of the discussion, some participants still won't have understood the nuances of queer theory.
|
Đến cuối cuộc thảo luận, một số người tham gia vẫn sẽ chưa hiểu được sự phức tạp của lý thuyết queer. |
| Nghi vấn |
Will the younger generation have grown up in a world where being queer is completely normalized?
|
Thế hệ trẻ có lớn lên trong một thế giới nơi việc là queer được hoàn toàn bình thường hóa không? |