(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual orientation
B2

sexual orientation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

xu hướng tính dục thiên hướng tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual orientation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng tính dục của một người liên quan đến giới tính hoặc các giới tính mà họ bị thu hút; việc là người dị tính, đồng tính, song tính, v.v.

Definition (English Meaning)

A person's sexual identity in relation to the gender or genders to which they are attracted; the fact of being heterosexual, homosexual, bisexual, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual orientation'

  • "The company prohibits discrimination based on sexual orientation."

    "Công ty cấm phân biệt đối xử dựa trên xu hướng tính dục."

  • "Many countries have laws protecting individuals from discrimination based on their sexual orientation."

    "Nhiều quốc gia có luật bảo vệ các cá nhân khỏi sự phân biệt đối xử dựa trên xu hướng tính dục của họ."

  • "Sexual orientation is a complex aspect of human identity."

    "Xu hướng tính dục là một khía cạnh phức tạp của bản sắc con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual orientation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sexual orientation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Sexual orientation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến sự hấp dẫn tình cảm, lãng mạn và/hoặc tình dục của một người đối với người khác. Nó là một khía cạnh cơ bản của bản sắc cá nhân và không phải là một lựa chọn. 'Sexual orientation' là một thuật ngữ trung lập, được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh học thuật, pháp lý và xã hội. Nên tránh các thuật ngữ mang tính miệt thị hoặc lỗi thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in regarding

'In' được sử dụng để chỉ ra sự bao hàm hoặc liên quan đến xu hướng tính dục. Ví dụ: 'discrimination in sexual orientation'. 'Regarding' được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc đề cập đến xu hướng tính dục. Ví dụ: 'laws regarding sexual orientation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual orientation'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because people should be treated equally, sexual orientation should not be a factor in hiring decisions.
Bởi vì mọi người nên được đối xử bình đẳng, xu hướng tính dục không nên là một yếu tố trong các quyết định tuyển dụng.
Phủ định
Even though it's a personal matter, sexual orientation is not always accepted in some communities.
Mặc dù đó là một vấn đề cá nhân, xu hướng tính dục không phải lúc nào cũng được chấp nhận ở một số cộng đồng.
Nghi vấn
Although many countries have legalized same-sex marriage, is sexual orientation truly a protected characteristic worldwide?
Mặc dù nhiều quốc gia đã hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới, liệu xu hướng tính dục có thực sự là một đặc điểm được bảo vệ trên toàn thế giới không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People should respect each other's sexual orientation.
Mọi người nên tôn trọng định hướng tình dục của nhau.
Phủ định
The law mustn't discriminate against anyone based on their sexual orientation.
Luật pháp không được phép phân biệt đối xử với bất kỳ ai dựa trên định hướng tình dục của họ.
Nghi vấn
Could a person's sexual orientation affect their job performance?
Liệu định hướng tình dục của một người có thể ảnh hưởng đến hiệu suất công việc của họ không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding a person's sexual orientation is crucial for building inclusive communities.
Hiểu được xu hướng tính dục của một người là rất quan trọng để xây dựng cộng đồng hòa nhập.
Phủ định
Sexual orientation should not be a basis for discrimination or prejudice.
Xu hướng tính dục không nên là cơ sở cho sự phân biệt đối xử hoặc thành kiến.
Nghi vấn
Is sexual orientation a personal matter, or should it be openly discussed?
Xu hướng tính dục là một vấn đề cá nhân, hay nên được thảo luận công khai?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The LGBTQ+ community's sexual orientation is a topic of increasing discussion.
Xu hướng tính dục của cộng đồng LGBTQ+ là một chủ đề ngày càng được thảo luận nhiều hơn.
Phủ định
The politician's views on others' sexual orientation aren't always clear.
Quan điểm của chính trị gia về xu hướng tính dục của người khác không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Nghi vấn
Is everyone's sexual orientation their own private matter?
Xu hướng tính dục của mỗi người có phải là vấn đề riêng tư của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)