quenching
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quenching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'quench': làm thỏa mãn (cơn khát) bằng cách uống; dập tắt (ngọn lửa); kìm nén hoặc khuất phục (cảm xúc hoặc ham muốn).
Definition (English Meaning)
Present participle of 'quench': satisfying (thirst) by drinking; extinguishing (a fire); suppressing or subduing (a feeling or desire).
Ví dụ Thực tế với 'Quenching'
-
"She was quenching her thirst with a long glass of iced tea."
"Cô ấy đang giải tỏa cơn khát của mình bằng một ly trà đá lớn."
-
"The rain was quenching the parched earth."
"Cơn mưa đang làm dịu cơn khát của đất khô cằn."
-
"The company is quenching its investors' concerns with positive earnings reports."
"Công ty đang xoa dịu những lo lắng của các nhà đầu tư bằng các báo cáo thu nhập tích cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quenching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: quench
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quenching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Quenching” thường dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc như một tính từ bổ nghĩa. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với chỉ đơn thuần là 'satisfying' hay 'stopping'. Ví dụ, 'quenching thirst' không chỉ là hết khát mà còn là cảm giác sảng khoái, thỏa mãn khi cơn khát được giải tỏa hoàn toàn. So với 'suppressing', 'quenching' thể hiện sự dập tắt triệt để hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Quenching with' thường đi kèm với chất được dùng để làm thỏa mãn (ví dụ: quenching thirst with water). 'Quenching by' thường đi kèm với phương pháp hoặc hành động (ví dụ: quenching fire by pouring water).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quenching'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.