(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ verified
B2

verified

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã được xác minh đã kiểm chứng đã chứng thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được chứng minh là đúng hoặc chính xác.

Definition (English Meaning)

Having been proven to be true or correct.

Ví dụ Thực tế với 'Verified'

  • "The data has been verified by an independent auditor."

    "Dữ liệu đã được xác minh bởi một kiểm toán viên độc lập."

  • "Please ensure that all information is verified before submission."

    "Vui lòng đảm bảo rằng tất cả thông tin được xác minh trước khi gửi."

  • "The account is verified with a blue checkmark."

    "Tài khoản được xác minh bằng dấu tích màu xanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Verified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: verify
  • Adjective: verified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Verified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả thông tin, tài liệu, tuyên bố hoặc người mà tính xác thực đã được xác nhận. Khác với 'confirmed' (xác nhận) ở chỗ 'verified' thường liên quan đến một quy trình hoặc bằng chứng để chứng minh tính đúng đắn, trong khi 'confirmed' có thể chỉ đơn giản là xác nhận lại thông tin đã biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'Verified by' chỉ ra người hoặc phương pháp xác minh: 'The information was verified by a third party.' 'Verified through' chỉ ra công cụ hoặc quá trình được sử dụng để xác minh: 'The identity was verified through biometrics.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Verified'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)