(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ challenged
B2

challenged

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bị thách thức bị nghi ngờ khuyết tật có nhu cầu đặc biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'challenge'. Nghi ngờ hoặc phản đối tính đúng đắn của điều gì đó; mời ai đó tham gia vào một cuộc thi.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'challenge'. To dispute the truth or validity of something; to invite someone to engage in a contest.

Ví dụ Thực tế với 'Challenged'

  • "He was challenged to a duel."

    "Anh ta bị thách đấu tay đôi."

  • "The results of the election were challenged."

    "Kết quả của cuộc bầu cử đã bị phản đối."

  • "He is physically challenged but very intelligent."

    "Anh ấy bị khuyết tật về thể chất nhưng rất thông minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Challenged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: challenge (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)
  • Adjective: challenged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

accepted(được chấp nhận)
unquestioned(không bị nghi ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

disabled(khuyết tật)
special needs(nhu cầu đặc biệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Challenged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng quá khứ/quá khứ phân từ của động từ 'challenge', được dùng trong thì quá khứ đơn hoặc hoàn thành. Nghĩa gốc là 'thử thách', nhưng có thể mang nghĩa 'bị thách thức', 'bị nghi ngờ'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with by

'Challenged to' thể hiện việc bị thách thức làm điều gì đó. 'Challenged with' thường ám chỉ việc đối mặt với một thử thách khó khăn. 'Challenged by' có thể chỉ việc bị ai đó thách thức hoặc bị một ý kiến/sự kiện làm cho nghi ngờ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenged'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he was physically challenged, he participated in the race with great enthusiasm.
Mặc dù anh ấy bị khuyết tật về thể chất, anh ấy đã tham gia cuộc đua với sự nhiệt tình lớn.
Phủ định
Even though her ideas were challenged, she didn't lose confidence and continued to advocate for them.
Mặc dù ý tưởng của cô ấy bị thách thức, cô ấy không mất tự tin và tiếp tục ủng hộ chúng.
Nghi vấn
Because he felt challenged by the difficult exam, did he study extra hard?
Bởi vì anh ấy cảm thấy bị thử thách bởi kỳ thi khó khăn, anh ấy đã học hành chăm chỉ hơn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)