challenged
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'challenge'. Nghi ngờ hoặc phản đối tính đúng đắn của điều gì đó; mời ai đó tham gia vào một cuộc thi.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'challenge'. To dispute the truth or validity of something; to invite someone to engage in a contest.
Ví dụ Thực tế với 'Challenged'
-
"He was challenged to a duel."
"Anh ta bị thách đấu tay đôi."
-
"The results of the election were challenged."
"Kết quả của cuộc bầu cử đã bị phản đối."
-
"He is physically challenged but very intelligent."
"Anh ấy bị khuyết tật về thể chất nhưng rất thông minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Challenged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: challenge (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)
- Adjective: challenged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Challenged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng quá khứ/quá khứ phân từ của động từ 'challenge', được dùng trong thì quá khứ đơn hoặc hoàn thành. Nghĩa gốc là 'thử thách', nhưng có thể mang nghĩa 'bị thách thức', 'bị nghi ngờ'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Challenged to' thể hiện việc bị thách thức làm điều gì đó. 'Challenged with' thường ám chỉ việc đối mặt với một thử thách khó khăn. 'Challenged by' có thể chỉ việc bị ai đó thách thức hoặc bị một ý kiến/sự kiện làm cho nghi ngờ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenged'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was physically challenged, he participated in the race with great enthusiasm.
|
Mặc dù anh ấy bị khuyết tật về thể chất, anh ấy đã tham gia cuộc đua với sự nhiệt tình lớn. |
| Phủ định |
Even though her ideas were challenged, she didn't lose confidence and continued to advocate for them.
|
Mặc dù ý tưởng của cô ấy bị thách thức, cô ấy không mất tự tin và tiếp tục ủng hộ chúng. |
| Nghi vấn |
Because he felt challenged by the difficult exam, did he study extra hard?
|
Bởi vì anh ấy cảm thấy bị thử thách bởi kỳ thi khó khăn, anh ấy đã học hành chăm chỉ hơn phải không? |