quickness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quickness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhanh chóng; tốc độ.
Definition (English Meaning)
The quality of being quick; speed.
Ví dụ Thực tế với 'Quickness'
-
"The quickness of her wit surprised everyone."
"Sự nhanh trí của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên."
-
"The quickness of the response saved the project."
"Sự nhanh chóng của phản hồi đã cứu dự án."
-
"He was known for his quickness of mind."
"Anh ấy nổi tiếng vì sự nhanh nhẹn trong suy nghĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quickness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quickness
- Adjective: quick
- Adverb: quickly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quickness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quickness' nhấn mạnh phẩm chất hoặc mức độ nhanh nhẹn, lanh lợi. Nó thường liên quan đến khả năng thực hiện một hành động hoặc suy nghĩ một cách nhanh chóng. So với 'speed' (tốc độ) mang tính khách quan, 'quickness' mang sắc thái chủ quan và nhấn mạnh khả năng của một người hoặc vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In quickness: diễn tả một hành động được thực hiện một cách nhanh chóng. With quickness: nhấn mạnh sự nhanh nhẹn, lanh lợi trong cách thức thực hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quickness'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He ran quickly, didn't he?
|
Anh ấy chạy nhanh, phải không? |
| Phủ định |
She isn't quick to anger, is she?
|
Cô ấy không dễ nổi giận, phải không? |
| Nghi vấn |
The quickness of the response surprised everyone, didn't it?
|
Sự nhanh chóng của phản hồi đã làm mọi người ngạc nhiên, phải không? |