(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quickness
B2

quickness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhanh chóng tốc độ sự mau lẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quickness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhanh chóng; tốc độ.

Definition (English Meaning)

The quality of being quick; speed.

Ví dụ Thực tế với 'Quickness'

  • "The quickness of her wit surprised everyone."

    "Sự nhanh trí của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên."

  • "The quickness of the response saved the project."

    "Sự nhanh chóng của phản hồi đã cứu dự án."

  • "He was known for his quickness of mind."

    "Anh ấy nổi tiếng vì sự nhanh nhẹn trong suy nghĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quickness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quickness
  • Adjective: quick
  • Adverb: quickly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slowness(sự chậm chạp)
lethargy(sự uể oải)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Quickness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quickness' nhấn mạnh phẩm chất hoặc mức độ nhanh nhẹn, lanh lợi. Nó thường liên quan đến khả năng thực hiện một hành động hoặc suy nghĩ một cách nhanh chóng. So với 'speed' (tốc độ) mang tính khách quan, 'quickness' mang sắc thái chủ quan và nhấn mạnh khả năng của một người hoặc vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

In quickness: diễn tả một hành động được thực hiện một cách nhanh chóng. With quickness: nhấn mạnh sự nhanh nhẹn, lanh lợi trong cách thức thực hiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quickness'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He ran quickly, didn't he?
Anh ấy chạy nhanh, phải không?
Phủ định
She isn't quick to anger, is she?
Cô ấy không dễ nổi giận, phải không?
Nghi vấn
The quickness of the response surprised everyone, didn't it?
Sự nhanh chóng của phản hồi đã làm mọi người ngạc nhiên, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)