(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ipo
C1

ipo

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng phát hành cổ phiếu lần đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ipo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chào bán công khai lần đầu: Lần đầu tiên một công ty chào bán cổ phiếu cho công chúng.

Definition (English Meaning)

Initial Public Offering: The first time a company offers shares to the public.

Ví dụ Thực tế với 'Ipo'

  • "The company is planning an IPO later this year."

    "Công ty đang lên kế hoạch chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng vào cuối năm nay."

  • "The IPO was priced at $20 per share."

    "Giá chào bán IPO là 20 đô la một cổ phiếu."

  • "Investing in IPOs can be risky but also potentially rewarding."

    "Đầu tư vào IPO có thể rủi ro nhưng cũng có khả năng sinh lời cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ipo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ipo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Ipo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

IPO là một sự kiện quan trọng đối với một công ty, cho phép công ty huy động vốn từ thị trường chứng khoán. Quá trình IPO thường phức tạp và tốn kém, đòi hỏi sự tham gia của các ngân hàng đầu tư, luật sư và kế toán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘IPO of’ dùng để chỉ IPO của một công ty cụ thể (e.g., the IPO of Facebook). ‘IPO for’ dùng để chỉ mục đích của IPO (e.g., IPO for raising capital).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ipo'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)