(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peaceful
B1

peaceful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

yên bình thanh bình hòa bình lặng lẽ êm ả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peaceful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yên bình, thanh bình, không bị xáo trộn; hiền hòa.

Definition (English Meaning)

Free from disturbance; tranquil.

Ví dụ Thực tế với 'Peaceful'

  • "The countryside is so peaceful."

    "Vùng nông thôn thật yên bình."

  • "They lived a peaceful life in the country."

    "Họ sống một cuộc sống yên bình ở vùng quê."

  • "We all hope for a peaceful resolution to the conflict."

    "Tất cả chúng ta đều hy vọng vào một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peaceful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Peaceful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'peaceful' thường dùng để mô tả trạng thái tĩnh lặng, không có xung đột hoặc bạo lực, mang lại cảm giác thư thái và dễ chịu. Nó khác với 'calm' ở chỗ 'calm' nhấn mạnh sự bình tĩnh trong một tình huống cụ thể, trong khi 'peaceful' mang ý nghĩa rộng hơn về một trạng thái chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peaceful'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The countryside is very peaceful, isn't it?
Vùng quê rất yên bình, phải không?
Phủ định
The protest wasn't peaceful, was it?
Cuộc biểu tình đã không diễn ra ôn hòa, phải không?
Nghi vấn
They lived peacefully, didn't they?
Họ đã sống hòa bình, phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been living peacefully in the countryside before the war started.
Họ đã sống yên bình ở vùng nông thôn trước khi chiến tranh bắt đầu.
Phủ định
She hadn't been feeling peaceful since she received the bad news.
Cô ấy đã không cảm thấy thanh thản kể từ khi nhận được tin xấu.
Nghi vấn
Had he been working peacefully at his desk before the interruption?
Anh ấy đã làm việc yên tĩnh tại bàn làm việc trước khi bị gián đoạn phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been living peacefully in the countryside for many years.
Họ đã sống yên bình ở vùng nông thôn trong nhiều năm.
Phủ định
She hasn't been feeling peaceful lately, due to the stress at work.
Gần đây cô ấy không cảm thấy yên bình, do áp lực công việc.
Nghi vấn
Have you been trying to create a more peaceful environment at home?
Bạn có đang cố gắng tạo ra một môi trường yên bình hơn ở nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)