calm
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không biểu lộ hoặc cảm thấy sự lo lắng, giận dữ, hoặc các cảm xúc khác; điềm tĩnh, bình tĩnh.
Definition (English Meaning)
Not showing or feeling nervousness, anger, or other emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Calm'
-
"She remained calm despite the chaos around her."
"Cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh mặc dù xung quanh đầy hỗn loạn."
-
"The sea was calm this morning."
"Biển rất êm ả sáng nay."
-
"Try to remain calm in stressful situations."
"Cố gắng giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'calm' thường được dùng để miêu tả trạng thái tinh thần hoặc thời tiết. 'Calm' nhấn mạnh sự yên tĩnh và kiểm soát. So với 'peaceful' (yên bình), 'calm' tập trung vào sự vắng mặt của sự xáo trộn hơn là sự dễ chịu. So với 'serene' (thanh bình), 'calm' ít trang trọng hơn và không nhất thiết gợi ý về sự cao thượng hoặc sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Calm down': Làm dịu đi, trở nên bình tĩnh hơn (ví dụ: 'Calm down, there's no need to panic').
'Calm about': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng khi muốn nói ai đó bình tĩnh về một vấn đề gì đó (ví dụ: 'She was surprisingly calm about the accident').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.