(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calm
A2

calm

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bình tĩnh yên tĩnh êm ả thanh thản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không biểu lộ hoặc cảm thấy sự lo lắng, giận dữ, hoặc các cảm xúc khác; điềm tĩnh, bình tĩnh.

Definition (English Meaning)

Not showing or feeling nervousness, anger, or other emotions.

Ví dụ Thực tế với 'Calm'

  • "She remained calm despite the chaos around her."

    "Cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh mặc dù xung quanh đầy hỗn loạn."

  • "The sea was calm this morning."

    "Biển rất êm ả sáng nay."

  • "Try to remain calm in stressful situations."

    "Cố gắng giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Calm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'calm' thường được dùng để miêu tả trạng thái tinh thần hoặc thời tiết. 'Calm' nhấn mạnh sự yên tĩnh và kiểm soát. So với 'peaceful' (yên bình), 'calm' tập trung vào sự vắng mặt của sự xáo trộn hơn là sự dễ chịu. So với 'serene' (thanh bình), 'calm' ít trang trọng hơn và không nhất thiết gợi ý về sự cao thượng hoặc sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

down about

'Calm down': Làm dịu đi, trở nên bình tĩnh hơn (ví dụ: 'Calm down, there's no need to panic').
'Calm about': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng khi muốn nói ai đó bình tĩnh về một vấn đề gì đó (ví dụ: 'She was surprisingly calm about the accident').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)