(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quietness
B2

quietness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự yên tĩnh sự tĩnh lặng sự thanh bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quietness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái yên tĩnh; sự tĩnh lặng; sự thanh bình; sự không có tiếng ồn hoặc sự quấy rầy.

Definition (English Meaning)

The state of being quiet; stillness; tranquility; freedom from noise or disturbance.

Ví dụ Thực tế với 'Quietness'

  • "The quietness of the countryside was a welcome change from the city."

    "Sự yên tĩnh của vùng nông thôn là một sự thay đổi đáng hoan nghênh so với thành phố."

  • "She enjoyed the quietness of the early morning."

    "Cô ấy thích sự yên tĩnh của buổi sáng sớm."

  • "The library offered a welcome quietness for studying."

    "Thư viện mang đến một sự yên tĩnh đáng hoan nghênh để học tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quietness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quietness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

serenity(sự thanh thản)
calm(sự bình tĩnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Quietness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'quiet', 'quietness' nhấn mạnh hơn vào trạng thái hoặc phẩm chất của sự yên tĩnh. Nó thường được sử dụng để mô tả một cảm giác hoặc bầu không khí yên tĩnh hơn là chỉ đơn thuần là thiếu tiếng ồn. So sánh với 'silence', 'quietness' có thể bao hàm sự vắng mặt của sự quấy rầy hoặc hoạt động, trong khi 'silence' chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in quietness: Diễn tả hành động gì đó diễn ra trong sự yên tĩnh. Ví dụ: 'He studied in quietness'.
* of quietness: Diễn tả một phẩm chất của sự yên tĩnh. Ví dụ: 'A moment of quietness'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quietness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)