quill
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bút làm từ lông vũ lớn, cứng và có đầu nhọn.
Definition (English Meaning)
A pen made from a large, stiff feather with a sharp point.
Ví dụ Thực tế với 'Quill'
-
"The author wrote the novel with a quill."
"Tác giả đã viết cuốn tiểu thuyết bằng bút lông."
-
"He dipped the quill in ink and began to write."
"Anh ấy nhúng bút lông vào mực và bắt đầu viết."
-
"Quills were commonly used before the invention of the modern pen."
"Bút lông thường được sử dụng trước khi bút hiện đại được phát minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quill
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quill' thường được dùng để chỉ các loại bút lông chim thời xưa, được sử dụng để viết bằng mực. Ngày nay, nó mang tính chất lịch sử hoặc văn học hơn. Khác với 'pen' (bút) nói chung, 'quill' đặc trưng cho một loại bút cụ thể làm từ lông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quill'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique desk, which has a quill resting on it, is worth a fortune.
|
Chiếc bàn cổ, cái mà có một chiếc bút lông vũ đặt trên đó, trị giá cả một gia tài. |
| Phủ định |
The author, who doesn't use a quill anymore, now prefers a keyboard.
|
Tác giả, người mà không còn sử dụng bút lông vũ nữa, giờ thích bàn phím hơn. |
| Nghi vấn |
Is that the box, which contains the quill you found?
|
Đó có phải là cái hộp, cái mà chứa chiếc bút lông vũ bạn đã tìm thấy không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author used a quill to write his novel.
|
Tác giả đã dùng bút lông ngỗng để viết cuốn tiểu thuyết của mình. |
| Phủ định |
She did not use a quill for the calligraphy.
|
Cô ấy đã không sử dụng bút lông ngỗng cho thư pháp. |
| Nghi vấn |
Did he sign the document with a quill?
|
Anh ấy đã ký tài liệu bằng bút lông ngỗng phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scribe is using a quill to write the royal decree.
|
Người ghi chép đang dùng bút lông để viết sắc lệnh hoàng gia. |
| Phủ định |
Does she not prefer a quill to a modern pen?
|
Cô ấy không thích bút lông hơn bút hiện đại sao? |
| Nghi vấn |
Did he find a quill in the old desk?
|
Anh ấy có tìm thấy một chiếc bút lông trong bàn làm việc cũ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scribe used a quill to write the royal decree.
|
Người ghi chép sử dụng một chiếc bút lông để viết sắc lệnh hoàng gia. |
| Phủ định |
She didn't use a quill for her signature; she preferred a pen.
|
Cô ấy đã không sử dụng bút lông cho chữ ký của mình; cô ấy thích bút mực hơn. |
| Nghi vấn |
Did they find a quill among the ancient artifacts?
|
Họ có tìm thấy một chiếc bút lông trong số những cổ vật không? |