feather
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feather'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong những cấu trúc mỏng, nhẹ, mọc từ da của chim, tạo thành bộ lông.
Definition (English Meaning)
One of the light horny epidermal outgrowths that form the plumage of birds.
Ví dụ Thực tế với 'Feather'
-
"The bird preened its feathers."
"Con chim tỉa lông của nó."
-
"She wore a hat decorated with feathers."
"Cô ấy đội một chiếc mũ được trang trí bằng lông vũ."
-
"The feather floated gently to the ground."
"Chiếc lông vũ nhẹ nhàng bay xuống đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feather'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feather'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lông vũ là một đặc điểm phân biệt của chim, giúp chúng bay lượn, giữ ấm và thu hút bạn tình. Có nhiều loại lông vũ khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng. Ví dụ, lông vũ bay lớn và cứng cáp giúp chim bay, trong khi lông tơ mềm mại giữ ấm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): dùng để chỉ vị trí hoặc chất liệu. Ví dụ: a bird in full feather (một con chim với bộ lông đầy đủ). with (với): dùng để chỉ việc sử dụng hoặc trang trí bằng lông vũ. Ví dụ: a hat decorated with feathers (một chiếc mũ được trang trí bằng lông vũ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feather'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.