quincke's edema
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quincke's edema'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng phù mạch liên quan đến sưng các lớp sâu hơn của da, thường ảnh hưởng đến mặt, lưỡi, thanh quản và các bề mặt niêm mạc khác.
Definition (English Meaning)
A form of angioedema involving swelling of the deeper layers of the skin, typically affecting the face, tongue, larynx, and other mucosal surfaces.
Ví dụ Thực tế với 'Quincke's edema'
-
"Quincke's edema can be a life-threatening condition if it affects the airway."
"Phù Quincke có thể là một tình trạng đe dọa tính mạng nếu nó ảnh hưởng đến đường thở."
-
"The patient presented with Quincke's edema following an allergic reaction to medication."
"Bệnh nhân nhập viện với phù Quincke sau phản ứng dị ứng với thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quincke's edema'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: edema
- Adjective: Quincke's
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quincke's edema'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Quincke's edema" là tên gọi khác của phù mạch (angioedema), đặc biệt là khi tình trạng sưng phù xảy ra ở các lớp sâu của da. Tên gọi này vinh danh bác sĩ người Đức Heinrich Quincke, người đã mô tả tình trạng này lần đầu tiên. Khác với các loại phù thông thường (edema) chỉ gây sưng tấy nông, Quincke's edema ảnh hưởng đến các mô sâu hơn, có thể gây nguy hiểm nếu ảnh hưởng đến đường thở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Edema of": biểu thị vị trí phù. Ví dụ: "Edema of the larynx" (Phù thanh quản).
"Edema in": ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ vị trí phù xảy ra trong một khu vực cụ thể của cơ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quincke's edema'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Quincke's edema can be a serious allergic reaction.
|
Phù Quincke có thể là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng. |
| Phủ định |
The patient does not have Quincke's edema, but rather a different type of swelling.
|
Bệnh nhân không bị phù Quincke, mà là một loại sưng khác. |
| Nghi vấn |
Is Quincke's edema characterized by rapid swelling of the face, tongue, or throat?
|
Phù Quincke có đặc trưng là sưng nhanh ở mặt, lưỡi hoặc cổ họng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's face was swollen due to Quincke's edema after the bee sting.
|
Mặt của bệnh nhân bị sưng phù do phù Quincke sau khi bị ong đốt. |
| Phủ định |
She didn't realize she had Quincke's edema until her throat started to tighten.
|
Cô ấy không nhận ra mình bị phù Quincke cho đến khi cổ họng bắt đầu thắt lại. |
| Nghi vấn |
Was his breathing affected by the edema?
|
Hô hấp của anh ấy có bị ảnh hưởng bởi phù nề không? |