quitting
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bỏ việc, bỏ học, hoặc một hoạt động nào đó.
Definition (English Meaning)
The act of leaving a job, school, or other activity.
Ví dụ Thực tế với 'Quitting'
-
"Quitting my job was the hardest decision I've ever made."
"Nghỉ việc là quyết định khó khăn nhất mà tôi từng đưa ra."
-
"There's a lot of quitting going on in that company."
"Có rất nhiều người bỏ việc ở công ty đó."
-
"He's quitting his job to travel the world."
"Anh ấy đang bỏ việc để đi du lịch vòng quanh thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: quit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Quitting” đề cập đến hành động tự nguyện dừng lại một hoạt động, công việc, hoặc thói quen nào đó. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thất bại, thiếu kiên nhẫn hoặc sự thay đổi quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Quitting on” nhấn mạnh hành động từ bỏ một ai đó hoặc một cái gì đó mà bạn đã hứa sẽ hỗ trợ. “Quitting at” có thể chỉ thời điểm hoặc giai đoạn dừng lại một công việc hoặc hoạt động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quitting'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He quit his job to travel the world.
|
Anh ấy đã bỏ việc để đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
Never had I seen him quit so easily.
|
Chưa bao giờ tôi thấy anh ấy bỏ cuộc dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Should he quit now, what would we do?
|
Nếu anh ấy bỏ cuộc bây giờ, chúng ta sẽ làm gì? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had quit her job yesterday.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã từ bỏ công việc của mình ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He told me that he did not quit smoking last year.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không bỏ thuốc vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
She asked me if I had quit my bad habits.
|
Cô ấy hỏi tôi liệu tôi đã từ bỏ những thói quen xấu của mình chưa. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to quit her job next month.
|
Cô ấy sẽ nghỉ việc vào tháng tới. |
| Phủ định |
They will not quit even if they face difficulties.
|
Họ sẽ không bỏ cuộc ngay cả khi đối mặt với khó khăn. |
| Nghi vấn |
Are you going to quit your studies?
|
Bạn có định bỏ học không? |