racks
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các cấu trúc, thường có kệ hoặc móc, được sử dụng để giữ hoặc lưu trữ đồ vật.
Definition (English Meaning)
Structures, typically with shelves or hooks, used for holding or storing things.
Ví dụ Thực tế với 'Racks'
-
"The store has racks of clothing on sale."
"Cửa hàng có nhiều giá quần áo đang giảm giá."
-
"The wine racks are full of vintage bottles."
"Các giá rượu chứa đầy những chai rượu cổ điển."
-
"The athlete's body was racked with pain after the marathon."
"Cơ thể vận động viên đau đớn sau cuộc thi marathon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Racks'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: racks
- Verb: rack (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Racks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các loại giá đỡ, kệ chứa đồ có cấu trúc rõ ràng. Ví dụ: 'clothes racks' (giá treo quần áo), 'bicycle racks' (giá để xe đạp), 'wine racks' (giá đựng rượu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the racks' ám chỉ đồ vật được đặt trên giá, còn 'in the racks' có thể ám chỉ việc đồ vật được chứa bên trong các ngăn của giá.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Racks'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gym, with its gleaming equipment, racks weights neatly.
|
Phòng tập thể dục, với các thiết bị bóng loáng, sắp xếp tạ lên giá một cách gọn gàng. |
| Phủ định |
Despite the team's efforts, they couldn't rack up enough points, and the game was lost.
|
Mặc dù đội đã cố gắng, họ không thể ghi đủ điểm, và trận đấu đã bị thua. |
| Nghi vấn |
Considering the limited space, can we, perhaps, rack the bicycles in the garage?
|
Xem xét không gian hạn chế, chúng ta có thể, có lẽ, để xe đạp trên giá trong gara không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The librarian is racking books onto the shelves.
|
Thủ thư đang xếp sách lên các kệ. |
| Phủ định |
They are not racking up enough points to win the game.
|
Họ không tích lũy đủ điểm để thắng trò chơi. |
| Nghi vấn |
Are you racking your brain trying to remember her name?
|
Bạn đang vắt óc cố gắng nhớ tên cô ấy phải không? |