radar system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radar system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống sử dụng sóng radio để phát hiện vị trí và tốc độ của các vật thể (ví dụ như máy bay, tàu thuyền hoặc xe cộ).
Definition (English Meaning)
A system that uses radio waves to detect the location and speed of objects (such as airplanes, ships, or vehicles).
Ví dụ Thực tế với 'Radar system'
-
"The airport uses a sophisticated radar system to track incoming aircraft."
"Sân bay sử dụng một hệ thống radar tinh vi để theo dõi máy bay đang đến."
-
"The new radar system has significantly improved air traffic control."
"Hệ thống radar mới đã cải thiện đáng kể việc kiểm soát không lưu."
-
"Modern warships are equipped with advanced radar systems."
"Các tàu chiến hiện đại được trang bị các hệ thống radar tiên tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radar system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radar system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radar system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống radar thường được sử dụng trong quân sự, hàng không, hàng hải, thời tiết và giao thông để phát hiện và theo dõi các vật thể từ xa. 'Radar' là viết tắt của 'Radio Detection and Ranging'. 'System' ở đây chỉ một tập hợp các thành phần phối hợp với nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'radar system on an airplane', 'radar system in a ship', 'radar system for weather forecasting'. 'On' chỉ vị trí lắp đặt, 'in' chỉ sự tích hợp vào một hệ thống lớn hơn, 'for' chỉ mục đích sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radar system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.