navigation system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Navigation system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống cung cấp hướng dẫn cho một phương tiện hoặc người, thường sử dụng bản đồ điện tử và công nghệ GPS.
Definition (English Meaning)
A system that provides guidance to a vehicle or person, typically using electronic maps and GPS technology.
Ví dụ Thực tế với 'Navigation system'
-
"The car's navigation system directed us to the correct address."
"Hệ thống định vị của xe đã chỉ đường cho chúng tôi đến đúng địa chỉ."
-
"Pilots use sophisticated navigation systems to fly safely."
"Các phi công sử dụng các hệ thống định vị phức tạp để bay an toàn."
-
"Many smartphones come equipped with a free navigation system."
"Nhiều điện thoại thông minh được trang bị hệ thống định vị miễn phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Navigation system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: navigation system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Navigation system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ các thiết bị hoặc phần mềm giúp xác định vị trí và tìm đường đi. Nó có thể là một thiết bị độc lập (như GPS cầm tay) hoặc tích hợp vào phương tiện (như hệ thống định vị trên xe hơi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: thường dùng khi nói về hệ thống được tích hợp bên trong một thiết bị lớn hơn (ví dụ: 'The navigation system in my car is outdated.'). On: thường dùng khi nói về việc sử dụng hoặc dựa vào hệ thống (ví dụ: 'I rely on my navigation system to get around the city.'). With: thường dùng khi nói về hệ thống có một tính năng cụ thể (ví dụ: 'This navigation system comes with voice commands.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Navigation system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.