(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detection system
B2

detection system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống phát hiện hệ thống dò tìm thiết bị phát hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detection system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống được thiết kế để xác định hoặc khám phá sự hiện diện của một cái gì đó, đặc biệt là thứ bị che giấu hoặc không dễ nhận thấy.

Definition (English Meaning)

A system designed to identify or discover the presence of something, especially something concealed or not easily noticed.

Ví dụ Thực tế với 'Detection system'

  • "The airport uses a sophisticated detection system for weapons."

    "Sân bay sử dụng một hệ thống phát hiện vũ khí tinh vi."

  • "The new fire detection system alerted the building's occupants."

    "Hệ thống phát hiện cháy mới đã cảnh báo những người trong tòa nhà."

  • "Early detection systems for cancer are crucial for successful treatment."

    "Các hệ thống phát hiện sớm ung thư rất quan trọng để điều trị thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detection system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: detection, system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

alarm system(hệ thống báo động)
security system(hệ thống an ninh)
monitoring system(hệ thống giám sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Detection system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như an ninh, kỹ thuật, y học và khoa học để chỉ một hệ thống có khả năng phát hiện các mối đe dọa, bệnh tật, lỗi hoặc các sự kiện bất thường khác. 'Detection' nhấn mạnh quá trình tìm kiếm và xác định, trong khi 'system' chỉ ra một tập hợp các thành phần hoạt động cùng nhau để đạt được mục tiêu này. Phân biệt với 'surveillance system' (hệ thống giám sát) - tập trung vào việc theo dõi liên tục, trong khi 'detection system' có thể chỉ kích hoạt khi một sự kiện cụ thể xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Detection system for' thường được dùng để chỉ mục đích của hệ thống (ví dụ: detection system for explosives). 'Detection system of' thường được dùng để chỉ đối tượng bị phát hiện (ví dụ: detection system of malware).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detection system'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our company utilizes a sophisticated detection system to prevent security breaches.
Công ty chúng tôi sử dụng một hệ thống phát hiện tinh vi để ngăn chặn các vi phạm bảo mật.
Phủ định
They do not have a reliable detection system in place, making them vulnerable to attacks.
Họ không có một hệ thống phát hiện đáng tin cậy, khiến họ dễ bị tấn công.
Nghi vấn
Does it require a new detection system after the recent incident?
Có phải nó cần một hệ thống phát hiện mới sau sự cố gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)