radiation therapist
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiation therapist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyên gia chăm sóc sức khỏe, người thực hiện liệu pháp xạ trị để điều trị ung thư và các bệnh khác.
Definition (English Meaning)
A healthcare professional who administers radiation therapy to treat cancer and other diseases.
Ví dụ Thực tế với 'Radiation therapist'
-
"The radiation therapist explained the treatment plan in detail before starting the session."
"Kỹ thuật viên xạ trị đã giải thích chi tiết kế hoạch điều trị trước khi bắt đầu buổi xạ trị."
-
"A radiation therapist must have a strong understanding of anatomy and physiology."
"Một kỹ thuật viên xạ trị phải có hiểu biết vững chắc về giải phẫu và sinh lý học."
-
"The radiation therapist carefully monitors the patient's reaction to the treatment."
"Kỹ thuật viên xạ trị theo dõi cẩn thận phản ứng của bệnh nhân đối với quá trình điều trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiation therapist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiation therapist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiation therapist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả người có chuyên môn và được đào tạo để vận hành các thiết bị xạ trị, tính toán liều lượng bức xạ và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Họ làm việc chặt chẽ với các bác sĩ ung thư học (oncologists) và các thành viên khác trong nhóm chăm sóc sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Chỉ mối quan hệ hợp tác hoặc sử dụng công cụ. Ví dụ: 'The radiation therapist works closely with the oncologist.' (Kỹ thuật viên xạ trị làm việc chặt chẽ với bác sĩ ung bướu.)
for: Chỉ mục đích hoặc đối tượng của hành động. Ví dụ: 'The radiation therapist develops treatment plans for patients.' (Kỹ thuật viên xạ trị xây dựng kế hoạch điều trị cho bệnh nhân.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiation therapist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.