radiopharmaceutical
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiopharmaceutical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dược chất phóng xạ được sử dụng cho mục đích chẩn đoán hoặc điều trị.
Definition (English Meaning)
A radioactive pharmaceutical substance used for diagnostic or therapeutic purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Radiopharmaceutical'
-
"The radiopharmaceutical was administered intravenously to visualize the tumor."
"Dược chất phóng xạ được tiêm tĩnh mạch để hình ảnh hóa khối u."
-
"Radiopharmaceuticals play a crucial role in the diagnosis of various cancers."
"Dược chất phóng xạ đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các loại ung thư khác nhau."
-
"Researchers are developing new radiopharmaceuticals to target specific diseases."
"Các nhà nghiên cứu đang phát triển các dược chất phóng xạ mới để nhắm mục tiêu các bệnh cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiopharmaceutical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiopharmaceutical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiopharmaceutical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radiopharmaceuticals kết hợp đặc tính của dược phẩm và chất phóng xạ. Chúng được thiết kế để nhắm mục tiêu các cơ quan, mô hoặc tế bào cụ thể trong cơ thể, cho phép hình ảnh hóa (ví dụ: chụp PET, SPECT) hoặc điều trị (ví dụ: xạ trị nhắm mục tiêu). Khác với thuốc thông thường, radiopharmaceuticals phát ra bức xạ có thể được phát hiện để chẩn đoán hoặc tiêu diệt tế bào. Cần phân biệt với 'radioactive tracer', chỉ là một lượng nhỏ chất phóng xạ dùng để theo dõi quá trình sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Radiopharmaceutical *for* diagnostic purposes chỉ mục đích sử dụng. Radiopharmaceutical *in* treatment chỉ vai trò trong quá trình điều trị. Radiopharmaceutical *with* a specific targeting agent nhấn mạnh thành phần đi kèm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiopharmaceutical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.