ramshackle
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ramshackle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồi tàn, xiêu vẹo, sắp đổ nát (thường dùng để miêu tả nhà cửa hoặc các công trình xây dựng).
Definition (English Meaning)
In a very bad condition; nearly falling apart.
Ví dụ Thực tế với 'Ramshackle'
-
"They lived in a ramshackle hut."
"Họ sống trong một túp lều tồi tàn."
-
"The old schoolhouse was a ramshackle building."
"Ngôi trường cũ là một tòa nhà tồi tàn."
-
"We drove down a ramshackle street lined with rotting buildings."
"Chúng tôi lái xe xuống một con phố tồi tàn với những tòa nhà mục nát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ramshackle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ramshackle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ramshackle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ramshackle' thường được dùng để miêu tả những công trình đã cũ kỹ, được xây dựng một cách cẩu thả hoặc không được bảo trì đúng cách, dẫn đến tình trạng xuống cấp nghiêm trọng. Nó mang sắc thái tiêu cực, gợi cảm giác nguy hiểm hoặc thiếu an toàn. Khác với 'dilapidated' (cũng có nghĩa là đổ nát), 'ramshackle' nhấn mạnh hơn vào cấu trúc lỏng lẻo và thiếu chắc chắn, như thể nó có thể sụp đổ bất cứ lúc nào. Trong khi 'decrepit' thường ám chỉ sự suy yếu do tuổi tác, 'ramshackle' tập trung vào tình trạng vật lý tồi tệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ramshackle'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The strong wind damaged the ramshackle shed.
|
Cơn gió mạnh đã làm hư hại cái nhà kho tồi tàn. |
| Phủ định |
The city council did not approve the ramshackle building for renovation.
|
Hội đồng thành phố đã không chấp thuận việc cải tạo tòa nhà tồi tàn. |
| Nghi vấn |
Does the ramshackle fence need immediate repair?
|
Hàng rào tồi tàn có cần sửa chữa ngay lập tức không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the house is ramshackle, it needs immediate repairs.
|
Nếu ngôi nhà tồi tàn, nó cần được sửa chữa ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the building is ramshackle, it doesn't meet safety standards.
|
Nếu tòa nhà tồi tàn, nó không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn. |
| Nghi vấn |
If the shed is ramshackle, does it leak when it rains?
|
Nếu cái lán tồi tàn, nó có bị dột khi trời mưa không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That ramshackle shed looks like it's about to fall apart, doesn't it?
|
Cái nhà kho tồi tàn đó trông như sắp sập đến nơi rồi, phải không? |
| Phủ định |
The old house wasn't so ramshackle last year, was it?
|
Ngôi nhà cũ không tồi tàn đến thế vào năm ngoái, phải không? |
| Nghi vấn |
This building is ramshackle, isn't it?
|
Tòa nhà này tồi tàn, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house is ramshackle.
|
Ngôi nhà cũ kỹ đó tồi tàn. |
| Phủ định |
Isn't that shack ramshackle?
|
Không phải cái lều đó tồi tàn sao? |
| Nghi vấn |
Is this ramshackle structure safe to enter?
|
Cấu trúc tồi tàn này có an toàn để vào không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to live in that ramshackle house.
|
Họ sẽ sống trong ngôi nhà tồi tàn đó. |
| Phủ định |
The city is not going to allow them to keep the ramshackle building standing.
|
Thành phố sẽ không cho phép họ giữ tòa nhà tồi tàn đó đứng vững. |
| Nghi vấn |
Is she going to repair that ramshackle shed?
|
Cô ấy có định sửa cái nhà kho tồi tàn đó không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old shed will be ramshackle by the end of the year.
|
Cái nhà kho cũ sẽ trở nên tồi tàn vào cuối năm. |
| Phủ định |
That house isn't going to be ramshackle after the renovations.
|
Ngôi nhà đó sẽ không trở nên tồi tàn sau khi được cải tạo. |
| Nghi vấn |
Will the building be ramshackle after the storm?
|
Liệu tòa nhà có trở nên tồi tàn sau cơn bão không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish our ramshackle house were not so prone to leaks.
|
Tôi ước ngôi nhà xập xệ của chúng ta không dễ bị dột đến vậy. |
| Phủ định |
If only the building hadn't been so ramshackle; then the accident wouldn't have happened.
|
Giá mà tòa nhà không xập xệ như vậy; thì tai nạn đã không xảy ra. |
| Nghi vấn |
I wish I could fix this ramshackle fence myself; would you teach me how?
|
Tôi ước tôi có thể tự sửa cái hàng rào xập xệ này; bạn sẽ dạy tôi cách làm chứ? |