(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-built
B2

well-built

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vạm vỡ lực lưỡng chắc chắn kiên cố được xây dựng tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-built'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh hoặc hấp dẫn; được xây dựng chắc chắn.

Definition (English Meaning)

Having a strong or attractive physique; strongly constructed.

Ví dụ Thực tế với 'Well-built'

  • "He was a well-built man in his early thirties."

    "Anh ta là một người đàn ông vạm vỡ ở độ tuổi đầu ba mươi."

  • "The car felt well-built and safe."

    "Chiếc xe cho cảm giác được xây dựng tốt và an toàn."

  • "She admired his well-built physique."

    "Cô ấy ngưỡng mộ vóc dáng vạm vỡ của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-built'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-built
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sturdy(chắc chắn, vững chắc)
strong(mạnh mẽ)
robust(cường tráng, mạnh mẽ) muscular(cơ bắp, cường tráng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fit(cân đối, khỏe mạnh)
healthy(khỏe mạnh)
attractive(hấp dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Well-built'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi mô tả người, 'well-built' thường dùng để chỉ vóc dáng cân đối, cơ bắp, khỏe mạnh và có thể mang nghĩa hấp dẫn về mặt ngoại hình. Khi mô tả vật, nó nhấn mạnh độ bền và sự vững chắc trong cấu trúc. Khác với 'muscular' (cường tráng, cơ bắp cuồn cuộn) chỉ tập trung vào cơ bắp, 'well-built' mang ý nghĩa tổng quan hơn về vóc dáng và sự cân đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-built'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction worker who is well-built lifted the heavy beam effortlessly.
Người công nhân xây dựng, người có thân hình vạm vỡ, nâng thanh dầm nặng một cách dễ dàng.
Phủ định
He is not the kind of person who is well-built, which is why he struggles with physical tasks.
Anh ấy không phải là kiểu người có thân hình vạm vỡ, đó là lý do tại sao anh ấy gặp khó khăn với các công việc thể chất.
Nghi vấn
Is he the one who is well-built and can help us move this furniture?
Có phải anh ấy là người có thân hình vạm vỡ và có thể giúp chúng ta di chuyển đồ đạc này không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he is quite well-built!
Ồ, anh ấy khá là vạm vỡ!
Phủ định
Gosh, he isn't well-built at all.
Trời ơi, anh ấy không hề vạm vỡ chút nào.
Nghi vấn
My goodness, is he ever well-built?
Ôi chúa ơi, anh ấy có vạm vỡ không vậy?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is well-built from years of training.
Anh ấy có thân hình vạm vỡ nhờ nhiều năm luyện tập.
Phủ định
The model isn't well-built enough for this fashion show.
Người mẫu không đủ vạm vỡ cho buổi trình diễn thời trang này.
Nghi vấn
Is she well-built because she works out often?
Cô ấy có thân hình vạm vỡ vì cô ấy tập thể dục thường xuyên phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)