(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rank
B1

rank

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thứ hạng cấp bậc xếp loại chức tước vị thế hàng ngũ xếp hạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rank'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vị trí, thứ bậc trong một xã hội, tổ chức, nhóm, v.v.

Definition (English Meaning)

a position in a society, organization, group, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Rank'

  • "He rose quickly in the ranks of the police force."

    "Anh ấy đã nhanh chóng thăng tiến trong lực lượng cảnh sát."

  • "She is a professor with the rank of tenure."

    "Cô ấy là một giáo sư có chức danh biên chế."

  • "The team is ranked number one in the country."

    "Đội tuyển được xếp hạng số một trong cả nước."

  • "The smell of sewage was rank."

    "Mùi nước thải rất nồng nặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rank'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bottom(đáy)

Từ liên quan (Related Words)

hierarchy(hệ thống thứ bậc)
file(hàng ngũ, đội hình)
order(thứ tự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Quân sự Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Rank'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rank' thường chỉ vị trí tương đối so với những người khác. Trong quân đội, nó chỉ cấp bậc chính thức. Trong thể thao, nó chỉ vị trí trong một bảng xếp hạng. Trong các tổ chức, nó chỉ mức độ quyền hạn và trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among

'in' dùng để chỉ vị trí trong một hệ thống thứ bậc lớn hơn. 'among' dùng để chỉ vị trí so với các thành viên khác trong một nhóm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rank'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)