(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ society
B1

society

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xã hội cộng đồng giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Society'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người sống cùng nhau trong một cộng đồng có trật tự.

Definition (English Meaning)

A group of people living together in an ordered community.

Ví dụ Thực tế với 'Society'

  • "Modern society is increasingly dependent on technology."

    "Xã hội hiện đại ngày càng phụ thuộc vào công nghệ."

  • "Crime is a major problem in modern society."

    "Tội phạm là một vấn đề lớn trong xã hội hiện đại."

  • "She is a respected member of society."

    "Cô ấy là một thành viên được kính trọng trong xã hội."

  • "The internet has transformed society in many ways."

    "Internet đã biến đổi xã hội theo nhiều cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Society'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

social(thuộc về xã hội)
socialize(xã hội hóa) sociology(xã hội học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Society'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'society' thường được dùng để chỉ một cộng đồng lớn với những luật lệ, truyền thống và văn hóa chung. Nó khác với 'community', có thể chỉ một nhóm người nhỏ hơn và thân thiết hơn. 'Association' thường chỉ một nhóm người có chung mục tiêu hoặc sở thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'In society' thường được dùng để chỉ vị trí hoặc vai trò của ai đó hoặc điều gì đó trong xã hội nói chung. Ví dụ: 'Her role in society is crucial'. 'Within society' thường được dùng để chỉ một phần cụ thể của xã hội. Ví dụ: 'Inequality within society is a major problem'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Society'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)