(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual abuse
B2

sexual abuse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lạm dụng tình dục xâm hại tình dục xâm lăng tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual abuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lạm dụng tình dục là bất kỳ hành vi tình dục nào mà không có sự đồng ý, hoặc khi một người không có khả năng đưa ra sự đồng ý.

Definition (English Meaning)

Sexual abuse is any sexual act without consent, or when a person is unable to give consent.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual abuse'

  • "The report detailed widespread sexual abuse within the institution."

    "Báo cáo chi tiết về tình trạng lạm dụng tình dục lan rộng trong tổ chức."

  • "Sexual abuse can have long-lasting psychological effects."

    "Lạm dụng tình dục có thể gây ra những ảnh hưởng tâm lý lâu dài."

  • "She bravely spoke out about her experience of sexual abuse."

    "Cô dũng cảm lên tiếng về trải nghiệm bị lạm dụng tình dục của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual abuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sexual abuse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

consent(sự đồng ý)
victim(nạn nhân)
perpetrator(kẻ gây án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Sexual abuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm một loạt các hành vi, từ quấy rối bằng lời nói đến tấn công tình dục thể chất. Nó nhấn mạnh sự vi phạm quyền tự chủ và an toàn của nạn nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc bản chất của sự lạm dụng. Ví dụ: 'He was a victim of sexual abuse' (Anh ấy là nạn nhân của lạm dụng tình dục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual abuse'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh, the investigation revealed a disturbing history of sexual abuse within the institution.
Ôi, cuộc điều tra đã tiết lộ một lịch sử đáng lo ngại về lạm dụng tình dục trong tổ chức.
Phủ định
Alas, many cases of sexual abuse are never reported to the authorities.
Than ôi, nhiều trường hợp lạm dụng tình dục không bao giờ được báo cáo cho chính quyền.
Nghi vấn
Good heavens, could the allegations of sexual abuse be true?
Trời ơi, liệu những cáo buộc về lạm dụng tình dục có thể là sự thật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)