rare earth metals
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rare earth metals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp mười bảy nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, cụ thể là mười lăm lanthanide cộng với scandium và yttrium.
Definition (English Meaning)
A set of seventeen chemical elements in the periodic table, specifically the fifteen lanthanides plus scandium and yttrium.
Ví dụ Thực tế với 'Rare earth metals'
-
"Rare earth metals are essential components in many modern technologies."
"Kim loại đất hiếm là thành phần thiết yếu trong nhiều công nghệ hiện đại."
-
"The demand for rare earth metals is increasing due to their use in electric vehicles."
"Nhu cầu về kim loại đất hiếm đang tăng lên do chúng được sử dụng trong xe điện."
-
"China is a major producer of rare earth metals."
"Trung Quốc là một nhà sản xuất lớn các kim loại đất hiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rare earth metals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rare earth metals
- Adjective: rare earth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rare earth metals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'rare' (hiếm) gây hiểu lầm vì những kim loại này không thực sự hiếm về mặt số lượng trong vỏ Trái Đất; sự 'hiếm' ở đây đề cập đến sự phân tán của chúng và việc khó tìm thấy chúng ở dạng tập trung, dễ khai thác. Cần phân biệt với các kim loại quý (precious metals) như vàng, bạc, platinum.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: dùng để chỉ sự tồn tại của chúng trong một địa điểm hoặc vật liệu. used in: dùng để chỉ ứng dụng của chúng. for: dùng để chỉ mục đích sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rare earth metals'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.