(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coherent speech
C1

coherent speech

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lời nói mạch lạc bài phát biểu mạch lạc lời diễn đạt mạch lạc diễn ngôn mạch lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coherent speech'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có mạch lạc, nhất quán và dễ hiểu.

Definition (English Meaning)

Logically connected and consistent.

Ví dụ Thực tế với 'Coherent speech'

  • "The witness gave a coherent account of the events."

    "Nhân chứng đã đưa ra một lời khai mạch lạc về các sự kiện."

  • "He struggled to formulate a coherent speech."

    "Anh ấy đã cố gắng để xây dựng một bài phát biểu mạch lạc."

  • "The patient was unable to produce coherent speech after the accident."

    "Bệnh nhân không thể tạo ra lời nói mạch lạc sau tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coherent speech'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
rhetoric(hùng biện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Coherent speech'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'coherent' mô tả sự kết nối logic và sự nhất quán trong cách diễn đạt, suy nghĩ hoặc trình bày. Nó nhấn mạnh sự rõ ràng và dễ hiểu của thông tin. Khác với 'understandable' (dễ hiểu), 'coherent' chú trọng đến cấu trúc và mối liên hệ giữa các phần của thông tin, trong khi 'understandable' chỉ đơn giản là dễ tiếp thu. 'Logical' gần nghĩa nhưng tập trung vào tính hợp lý của lập luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà tính mạch lạc được thể hiện. Ví dụ: 'coherent in her arguments' (mạch lạc trong các lập luận của cô ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coherent speech'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician had delivered a coherent speech before the scandal broke.
Chính trị gia đã có một bài phát biểu mạch lạc trước khi vụ bê bối nổ ra.
Phủ định
She had not given a coherent explanation for her actions until the lawyer arrived.
Cô ấy đã không đưa ra một lời giải thích mạch lạc cho hành động của mình cho đến khi luật sư đến.
Nghi vấn
Had he prepared a coherent speech, or was he just improvising?
Anh ấy đã chuẩn bị một bài phát biểu mạch lạc, hay anh ấy chỉ đang ứng biến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)