ray tracing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ray tracing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật dựng hình để tạo ra hình ảnh bằng cách theo dõi đường đi của ánh sáng dưới dạng các pixel trên mặt phẳng hình ảnh và mô phỏng các hiệu ứng của nó khi nó gặp các đối tượng ảo.
Definition (English Meaning)
A rendering technique for generating an image by tracing the path of light as pixels in an image plane and simulating its effects as it encounters virtual objects.
Ví dụ Thực tế với 'Ray tracing'
-
"Ray tracing is used in video games to create more realistic lighting and reflections."
"Ray tracing được sử dụng trong các trò chơi điện tử để tạo ra ánh sáng và phản xạ chân thực hơn."
-
"The new graphics card supports real-time ray tracing."
"Card đồ họa mới hỗ trợ ray tracing thời gian thực."
-
"Ray tracing produces stunning visual effects, but it's computationally expensive."
"Ray tracing tạo ra các hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp, nhưng nó tốn rất nhiều tài nguyên tính toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ray tracing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ray tracing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ray tracing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ray tracing là một kỹ thuật rendering tiên tiến tạo ra hình ảnh chân thực hơn bằng cách mô phỏng cách ánh sáng thực tế hoạt động. Nó tính toán màu sắc của pixel bằng cách truy vết đường đi của các tia sáng từ mắt người xem đến nguồn sáng, đi qua các pixel. Khác với rasterization (kỹ thuật cũ hơn), ray tracing có thể mô phỏng chính xác các hiệu ứng như phản xạ, khúc xạ, và đổ bóng, tạo ra hình ảnh có độ chân thực cao hơn đáng kể. Tuy nhiên, nó đòi hỏi sức mạnh tính toán lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường dùng khi nói về việc sử dụng ray tracing trong một ngữ cảnh cụ thể (in games, in movies). for: thường dùng khi nói về mục đích của việc sử dụng ray tracing (for rendering, for creating realistic images).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ray tracing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.