re-educate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Re-educate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo dục lại (ai đó), thường là để khiến họ chấp nhận những niềm tin hoặc thái độ khác.
Definition (English Meaning)
To educate (someone) again, typically in order to cause them to adopt different beliefs or attitudes.
Ví dụ Thực tế với 'Re-educate'
-
"The regime sought to re-educate the population in socialist ideals."
"Chế độ tìm cách giáo dục lại dân chúng theo lý tưởng xã hội chủ nghĩa."
-
"The government implemented programs to re-educate former soldiers."
"Chính phủ thực hiện các chương trình để giáo dục lại những người lính trước đây."
-
"He was sent to a camp for re-education."
"Anh ta bị đưa đến một trại để giáo dục lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Re-educate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: re-education
- Verb: re-educate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Re-educate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang ý nghĩa áp đặt, cưỡng bức thay đổi hệ tư tưởng, quan điểm. Khác với 'educate further' mang nghĩa tiếp tục giáo dục, nâng cao kiến thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'in' để chỉ lĩnh vực hoặc hệ tư tưởng mà ai đó được giáo dục lại. Ví dụ: re-educate in communist principles.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Re-educate'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the government plans to re-educate former offenders with vocational training!
|
Ồ, chính phủ có kế hoạch tái giáo dục những người phạm tội trước đây bằng đào tạo nghề! |
| Phủ định |
Alas, the re-education program didn't receive enough funding this year.
|
Than ôi, chương trình tái giáo dục không nhận đủ kinh phí trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Hey, is re-education really the most effective method for rehabilitation?
|
Này, tái giáo dục có thực sự là phương pháp hiệu quả nhất để phục hồi chức năng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had invested more in rehabilitation programs, fewer ex-offenders would need to be re-educated now.
|
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào các chương trình phục hồi, thì ít người từng phạm tội sẽ cần được tái giáo dục hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been imprisoned, he wouldn't need to be re-educated about societal norms and values now.
|
Nếu anh ấy không bị bỏ tù, anh ấy sẽ không cần phải được tái giáo dục về các chuẩn mực và giá trị xã hội bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the company had offered better training initially, would employees need re-education on the new software now?
|
Nếu công ty đã cung cấp đào tạo tốt hơn ngay từ đầu, thì nhân viên có cần tái giáo dục về phần mềm mới bây giờ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will re-educate its employees on the new safety regulations next month.
|
Công ty sẽ tái đào tạo nhân viên về các quy định an toàn mới vào tháng tới. |
| Phủ định |
She is not going to undergo re-education, as she already possesses the necessary qualifications.
|
Cô ấy sẽ không trải qua quá trình tái đào tạo, vì cô ấy đã có đủ trình độ cần thiết. |
| Nghi vấn |
Will the government implement a program to re-educate former offenders?
|
Chính phủ có thực hiện một chương trình để tái giáo dục những người phạm tội trước đây không? |