reached out
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reached out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố gắng liên lạc với (ai đó).
Definition (English Meaning)
To attempt to communicate with (someone).
Ví dụ Thực tế với 'Reached out'
-
"I reached out to her to see if she needed any help."
"Tôi đã liên lạc với cô ấy để xem cô ấy có cần giúp đỡ gì không."
-
"If you need anything, please reach out."
"Nếu bạn cần gì, xin hãy liên hệ."
-
"We are reaching out to potential customers."
"Chúng tôi đang liên hệ với các khách hàng tiềm năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reached out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reach out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reached out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'reach out' thường mang ý nghĩa chủ động tìm đến ai đó để giúp đỡ, hỗ trợ, liên lạc hoặc bày tỏ sự quan tâm. Nó thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động chủ động và thiện chí của người nói. Khác với 'contact' đơn thuần chỉ là liên lạc, 'reach out' mang sắc thái ấm áp và gần gũi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'reach out to someone' nghĩa là liên lạc với ai đó để giúp đỡ, hỗ trợ, hỏi thăm hoặc chia sẻ thông tin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reached out'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He reached out to me for help with his homework.
|
Anh ấy đã liên hệ với tôi để xin giúp đỡ về bài tập về nhà. |
| Phủ định |
She didn't reach out to any of her colleagues when she needed advice.
|
Cô ấy đã không liên hệ với bất kỳ đồng nghiệp nào khi cần lời khuyên. |
| Nghi vấn |
Who reached out to the victims after the disaster?
|
Ai đã liên hệ với các nạn nhân sau thảm họa? |