communicate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communicate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trao đổi, truyền đạt thông tin, tin tức, ý tưởng, cảm xúc, v.v.
Definition (English Meaning)
To share or exchange information, news, ideas, feelings, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Communicate'
-
"We communicate with each other regularly via email."
"Chúng tôi thường xuyên liên lạc với nhau qua email."
-
"Good communication is essential in any relationship."
"Giao tiếp tốt là điều cần thiết trong mọi mối quan hệ."
-
"I find it hard to communicate my feelings."
"Tôi thấy khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Communicate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Communicate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'communicate' nhấn mạnh quá trình hai chiều, bao gồm cả việc gửi và nhận thông tin. Nó khác với 'talk' (nói), vốn chỉ tập trung vào việc phát ra lời nói, và 'inform' (thông báo), vốn nhấn mạnh việc cung cấp thông tin một chiều. 'Convey' cũng có nghĩa là truyền đạt, nhưng thường được dùng với những thông điệp cụ thể và quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
communicate with (ai đó): giao tiếp với ai đó. communicate to (ai đó): truyền đạt thông tin đến ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Communicate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.