(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ communicate
B1

communicate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp liên lạc truyền đạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communicate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trao đổi, truyền đạt thông tin, tin tức, ý tưởng, cảm xúc, v.v.

Definition (English Meaning)

To share or exchange information, news, ideas, feelings, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Communicate'

  • "We communicate with each other regularly via email."

    "Chúng tôi thường xuyên liên lạc với nhau qua email."

  • "Good communication is essential in any relationship."

    "Giao tiếp tốt là điều cần thiết trong mọi mối quan hệ."

  • "I find it hard to communicate my feelings."

    "Tôi thấy khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Communicate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conceal(giấu giếm)
hide(che giấu)

Từ liên quan (Related Words)

language(ngôn ngữ)
message(thông điệp)
conversation(cuộc trò chuyện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Communicate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'communicate' nhấn mạnh quá trình hai chiều, bao gồm cả việc gửi và nhận thông tin. Nó khác với 'talk' (nói), vốn chỉ tập trung vào việc phát ra lời nói, và 'inform' (thông báo), vốn nhấn mạnh việc cung cấp thông tin một chiều. 'Convey' cũng có nghĩa là truyền đạt, nhưng thường được dùng với những thông điệp cụ thể và quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

communicate with (ai đó): giao tiếp với ai đó. communicate to (ai đó): truyền đạt thông tin đến ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Communicate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)