connect with
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connect with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiết lập giao tiếp hoặc mối quan hệ với ai đó.
Definition (English Meaning)
To establish communication or a relationship with someone.
Ví dụ Thực tế với 'Connect with'
-
"I really connected with her during the conference."
"Tôi thực sự cảm thấy kết nối với cô ấy trong suốt hội nghị."
-
"The company is trying to connect with younger consumers through social media."
"Công ty đang cố gắng kết nối với người tiêu dùng trẻ tuổi hơn thông qua mạng xã hội."
-
"It's important to connect with your family and friends regularly."
"Điều quan trọng là phải kết nối với gia đình và bạn bè thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Connect with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: connect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Connect with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ "connect with" thường được dùng để diễn tả việc tạo dựng mối liên hệ, sự đồng cảm, hoặc giao tiếp hiệu quả với người khác. Nó nhấn mạnh đến quá trình tương tác và xây dựng mối quan hệ. So với từ "contact", "connect with" mang ý nghĩa sâu sắc hơn, không chỉ đơn thuần là liên lạc mà còn là sự kết nối về mặt cảm xúc hoặc ý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"With" được sử dụng để chỉ người hoặc vật mà bạn đang kết nối. Ví dụ: connect with customers, connect with nature.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Connect with'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother's desire is to connect with people from different cultures.
|
Mong muốn của anh trai tôi là kết nối với mọi người từ các nền văn hóa khác nhau. |
| Phủ định |
The students' inability to connect with the material led to poor test scores.
|
Việc học sinh không thể kết nối với tài liệu dẫn đến điểm kiểm tra kém. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's attempt to connect with her colleagues working out well?
|
Nỗ lực kết nối với đồng nghiệp của Sarah có đang diễn ra tốt đẹp không? |