(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attempt
B1

attempt

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cố gắng nỗ lực thử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attempt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố gắng làm một việc gì đó khó khăn.

Definition (English Meaning)

To try to do something difficult.

Ví dụ Thực tế với 'Attempt'

  • "He attempted to escape through a window."

    "Anh ta đã cố gắng trốn thoát qua cửa sổ."

  • "The climbers made an attempt to reach the summit."

    "Những người leo núi đã thực hiện một nỗ lực để lên đến đỉnh."

  • "She attempted a smile."

    "Cô ấy cố gắng mỉm cười."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attempt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Attempt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'attempt' thường ám chỉ một nỗ lực có thể không thành công, hoặc đòi hỏi nhiều công sức. So với 'try', 'attempt' mang tính trang trọng hơn và thường được dùng khi nói về những việc quan trọng hoặc khó khăn. Ví dụ, bạn có thể 'try to open a door' (cố gắng mở một cánh cửa) nhưng 'attempt to climb Mount Everest' (cố gắng leo núi Everest).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

'attempt at something' thường được sử dụng để chỉ một nỗ lực không thành công hoặc chưa hoàn thiện. 'attempt to do something' được sử dụng để chỉ một nỗ lực để thực hiện một hành động nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attempt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)