readjust
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Readjust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều chỉnh lại; thích nghi hoặc làm quen với các hoàn cảnh hoặc điều kiện mới.
Definition (English Meaning)
To adjust again or differently; to adapt or accommodate to new circumstances or conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Readjust'
-
"After moving to a new city, it took me a while to readjust to the different lifestyle."
"Sau khi chuyển đến một thành phố mới, tôi mất một thời gian để điều chỉnh lại theo lối sống khác biệt."
-
"The company had to readjust its strategies to survive the economic crisis."
"Công ty đã phải điều chỉnh lại các chiến lược của mình để vượt qua cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"It's important to readjust your expectations when facing a new challenge."
"Điều quan trọng là phải điều chỉnh lại kỳ vọng của bạn khi đối mặt với một thử thách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Readjust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: readjustment
- Verb: readjust
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Readjust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'readjust' nhấn mạnh đến việc điều chỉnh sau khi đã có một sự điều chỉnh ban đầu hoặc sau khi có một sự thay đổi lớn. Nó thường liên quan đến việc thích nghi với những thay đổi trong môi trường, thói quen, hoặc suy nghĩ. Khác với 'adjust' (điều chỉnh) vốn chỉ đơn thuần là thực hiện một sự thay đổi nhỏ, 'readjust' ngụ ý rằng cần phải có một sự điều chỉnh đáng kể hơn hoặc một sự điều chỉnh lặp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'readjust to' có nghĩa là thích nghi hoặc làm quen với một điều gì đó mới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Readjust'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After moving to a new city, it took him a few months to readjust to the different pace of life.
|
Sau khi chuyển đến một thành phố mới, anh ấy mất vài tháng để điều chỉnh lại nhịp sống khác biệt. |
| Phủ định |
She didn't readjust her expectations after the project's scope changed.
|
Cô ấy đã không điều chỉnh lại kỳ vọng của mình sau khi phạm vi của dự án thay đổi. |
| Nghi vấn |
Will they need to readjust the budget after the recent economic changes?
|
Liệu họ có cần điều chỉnh lại ngân sách sau những thay đổi kinh tế gần đây không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has readjusted to life in the countryside after living in the city for many years.
|
Cô ấy đã điều chỉnh lại cuộc sống ở vùng nông thôn sau nhiều năm sống ở thành phố. |
| Phủ định |
They haven't readjusted their plans to account for the unexpected weather conditions.
|
Họ vẫn chưa điều chỉnh lại kế hoạch của mình để tính đến điều kiện thời tiết bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Has the company readjusted its strategy to reflect the changing market?
|
Công ty đã điều chỉnh lại chiến lược của mình để phản ánh sự thay đổi của thị trường chưa? |