real property
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real property'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đất đai và bất kỳ công trình xây dựng nào trên đó.
Definition (English Meaning)
Land and any buildings on it.
Ví dụ Thực tế với 'Real property'
-
"The transfer of real property requires a written deed."
"Việc chuyển nhượng bất động sản đòi hỏi phải có văn bản chuyển nhượng."
-
"They specialize in real property law."
"Họ chuyên về luật bất động sản."
-
"The market value of real property has increased significantly."
"Giá trị thị trường của bất động sản đã tăng đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Real property'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: real property
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Real property'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Real property" là thuật ngữ pháp lý để chỉ đất đai và những gì gắn liền vĩnh viễn với nó, như nhà cửa, cây cối, hoặc các công trình xây dựng khác. Nó khác với "personal property" (tài sản cá nhân) là những tài sản di động được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in real property": Chỉ sự đầu tư hoặc quyền lợi trong bất động sản. Ví dụ: "He invested in real property". "of real property": Chỉ đặc điểm hoặc tính chất của bất động sản. Ví dụ: "The value of real property".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Real property'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.