(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ real property
B2

real property

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất động sản tài sản cố định gắn liền với đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real property'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đất đai và bất kỳ công trình xây dựng nào trên đó.

Definition (English Meaning)

Land and any buildings on it.

Ví dụ Thực tế với 'Real property'

  • "The transfer of real property requires a written deed."

    "Việc chuyển nhượng bất động sản đòi hỏi phải có văn bản chuyển nhượng."

  • "They specialize in real property law."

    "Họ chuyên về luật bất động sản."

  • "The market value of real property has increased significantly."

    "Giá trị thị trường của bất động sản đã tăng đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Real property'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: real property
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Real property'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Real property" là thuật ngữ pháp lý để chỉ đất đai và những gì gắn liền vĩnh viễn với nó, như nhà cửa, cây cối, hoặc các công trình xây dựng khác. Nó khác với "personal property" (tài sản cá nhân) là những tài sản di động được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in real property": Chỉ sự đầu tư hoặc quyền lợi trong bất động sản. Ví dụ: "He invested in real property". "of real property": Chỉ đặc điểm hoặc tính chất của bất động sản. Ví dụ: "The value of real property".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Real property'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)