immovable property
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immovable property'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đất đai và mọi thứ được cố định, gắn liền hoặc xây dựng trên đó, chẳng hạn như các tòa nhà, nhà cửa và cây cối.
Definition (English Meaning)
Land and anything fixed, attached or built on it such as buildings, houses and trees.
Ví dụ Thực tế với 'Immovable property'
-
"The company's immovable property includes several office buildings and a large warehouse."
"Bất động sản của công ty bao gồm một số tòa nhà văn phòng và một nhà kho lớn."
-
"The bank holds a lien against the immovable property as collateral for the loan."
"Ngân hàng giữ quyền lưu giữ đối với bất động sản để làm tài sản thế chấp cho khoản vay."
-
"Investing in immovable property is often seen as a safe long-term investment."
"Đầu tư vào bất động sản thường được xem là một khoản đầu tư dài hạn an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immovable property'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: property
- Adjective: immovable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immovable property'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và tài chính để chỉ các tài sản không thể di chuyển hoặc dời đi mà không làm thay đổi bản chất của nó. Nó khác với 'movable property' (động sản), là những tài sản có thể di chuyển được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immovable property'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.