(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ realizing
B2

realizing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

nhận ra hiểu ra ý thức được thấy rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Realizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận ra điều gì đó là sự thật; hiểu điều gì đó một cách rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Becoming aware of something as a fact; understanding something clearly.

Ví dụ Thực tế với 'Realizing'

  • "Realizing the danger, they turned back."

    "Nhận ra sự nguy hiểm, họ quay trở lại."

  • "Realizing his mistake, he apologized."

    "Nhận ra lỗi của mình, anh ấy đã xin lỗi."

  • "She was realizing the importance of education."

    "Cô ấy đang nhận ra tầm quan trọng của giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Realizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: realize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

understanding(hiểu ra)
becoming aware(nhận thức được)
comprehending(thấu hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Realizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'realizing' thường được dùng trong các thì tiếp diễn, nhấn mạnh quá trình nhận thức hoặc hiểu ra điều gì đó. Nó cũng có thể được dùng như một tính từ (participle adjective) với nghĩa 'nhận thức được'. Khác với 'knowing' (biết), 'realizing' nhấn mạnh sự hiểu biết đột ngột hoặc dần dần về một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

that how what

'- Realizing that...': Nhận ra rằng... (Ví dụ: Realizing that it was late, I rushed home.)
- 'Realizing how...': Nhận ra như thế nào... (Ví dụ: Realizing how difficult the task was, he asked for help.)
- 'Realizing what...': Nhận ra cái gì... (Ví dụ: Realizing what he had done, he apologized immediately.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Realizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)