reshuffle
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reshuffle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắp xếp lại, tổ chức lại, đặc biệt là một nhóm người hoặc vật, thường là để cải thiện hiệu quả.
Definition (English Meaning)
To reorganize or rearrange, especially a group of people or things, often in order to improve efficiency or effectiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Reshuffle'
-
"The Prime Minister announced a major reshuffle of his cabinet."
"Thủ tướng tuyên bố một cuộc cải tổ lớn trong nội các của mình."
-
"After the election, there was a significant reshuffle in the government."
"Sau cuộc bầu cử, đã có một cuộc cải tổ đáng kể trong chính phủ."
-
"The manager decided to reshuffle the team to improve productivity."
"Người quản lý quyết định sắp xếp lại đội để cải thiện năng suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reshuffle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reshuffle
- Verb: reshuffle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reshuffle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong bối cảnh chính trị để chỉ việc thay đổi vị trí các bộ trưởng trong chính phủ, hoặc trong kinh doanh để chỉ việc tái cấu trúc nhân sự. Khác với 'reorganize' ở chỗ 'reshuffle' mang tính chất xáo trộn, có thể ngẫu nhiên hơn hoặc ít có hệ thống hơn so với việc 'reorganize'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Reshuffle of’: chỉ sự xáo trộn, sắp xếp lại cái gì đó. Ví dụ: a reshuffle of cabinet ministers. ‘Reshuffle in’: chỉ sự xáo trộn trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: a reshuffle in management.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reshuffle'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager decided to reshuffle the team: he believed a new structure would improve performance.
|
Người quản lý quyết định xáo trộn lại đội hình: anh ấy tin rằng một cấu trúc mới sẽ cải thiện hiệu suất. |
| Phủ định |
The company didn't reshuffle the departments: they were satisfied with the current organization.
|
Công ty đã không xáo trộn lại các phòng ban: họ hài lòng với tổ chức hiện tại. |
| Nghi vấn |
Will the government reshuffle the cabinet: is a change in leadership imminent?
|
Chính phủ có xáo trộn nội các không: có phải một sự thay đổi lãnh đạo sắp xảy ra? |