(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensibleness
C1

sensibleness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hợp lý sự khôn ngoan tính có lý sự suy xét đúng đắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensibleness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất có lý, khôn ngoan; sự suy xét đúng đắn hoặc phán đoán hợp lý.

Definition (English Meaning)

The quality of being sensible; good sense or sound judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Sensibleness'

  • "The sensibleness of his approach ensured the project's success."

    "Tính hợp lý trong cách tiếp cận của anh ấy đảm bảo sự thành công của dự án."

  • "Her sensibleness made her a valued member of the team."

    "Tính hợp lý của cô ấy khiến cô ấy trở thành một thành viên được đánh giá cao trong nhóm."

  • "There was a distinct lack of sensibleness in their proposal."

    "Rõ ràng là thiếu tính hợp lý trong đề xuất của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensibleness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sensibleness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

judgment(sự phán đoán) wisdom(sự khôn ngoan)
intelligence(sự thông minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Sensibleness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sensibleness nhấn mạnh đến khả năng đưa ra quyết định và hành động một cách thông minh và thực tế, dựa trên lý trí thay vì cảm xúc. Nó liên quan đến việc xem xét các hậu quả và lựa chọn khôn ngoan nhất trong một tình huống cụ thể. Khác với 'wisdom' (sự khôn ngoan) mang tính sâu sắc và kinh nghiệm lâu năm, 'sensibleness' tập trung vào khả năng ứng xử hợp lý trong các tình huống hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' khi nói về sự thể hiện tính hợp lý trong một hành động cụ thể (e.g., 'There's sensibleness in her decision to invest cautiously'). Sử dụng 'of' khi nói về tính chất hợp lý của một người (e.g., 'The sensibleness of her advice was clear to everyone').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensibleness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)