sensibleness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensibleness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất có lý, khôn ngoan; sự suy xét đúng đắn hoặc phán đoán hợp lý.
Definition (English Meaning)
The quality of being sensible; good sense or sound judgment.
Ví dụ Thực tế với 'Sensibleness'
-
"The sensibleness of his approach ensured the project's success."
"Tính hợp lý trong cách tiếp cận của anh ấy đảm bảo sự thành công của dự án."
-
"Her sensibleness made her a valued member of the team."
"Tính hợp lý của cô ấy khiến cô ấy trở thành một thành viên được đánh giá cao trong nhóm."
-
"There was a distinct lack of sensibleness in their proposal."
"Rõ ràng là thiếu tính hợp lý trong đề xuất của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensibleness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensibleness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensibleness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sensibleness nhấn mạnh đến khả năng đưa ra quyết định và hành động một cách thông minh và thực tế, dựa trên lý trí thay vì cảm xúc. Nó liên quan đến việc xem xét các hậu quả và lựa chọn khôn ngoan nhất trong một tình huống cụ thể. Khác với 'wisdom' (sự khôn ngoan) mang tính sâu sắc và kinh nghiệm lâu năm, 'sensibleness' tập trung vào khả năng ứng xử hợp lý trong các tình huống hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về sự thể hiện tính hợp lý trong một hành động cụ thể (e.g., 'There's sensibleness in her decision to invest cautiously'). Sử dụng 'of' khi nói về tính chất hợp lý của một người (e.g., 'The sensibleness of her advice was clear to everyone').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensibleness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.