(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reasoning error
C1

reasoning error

noun

Nghĩa tiếng Việt

lỗi suy luận sai sót trong suy luận lỗi lập luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reasoning error'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sai sót hoặc lỗi trong quá trình suy nghĩ hoặc rút ra kết luận.

Definition (English Meaning)

A flaw or mistake in the process of thinking or drawing conclusions.

Ví dụ Thực tế với 'Reasoning error'

  • "His argument contained a clear reasoning error, making it invalid."

    "Lập luận của anh ấy chứa đựng một lỗi suy luận rõ ràng, khiến nó không hợp lệ."

  • "Confirmation bias is a common reasoning error that affects decision-making."

    "Thiên kiến xác nhận là một lỗi suy luận phổ biến ảnh hưởng đến việc ra quyết định."

  • "Identifying reasoning errors is crucial for critical thinking."

    "Xác định các lỗi suy luận là rất quan trọng để tư duy phản biện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reasoning error'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reasoning error
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Cognitive Science Philosophy

Ghi chú Cách dùng 'Reasoning error'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những lỗi logic, những thành kiến nhận thức hoặc những thiếu sót trong quá trình suy luận có thể dẫn đến những kết luận không chính xác hoặc không hợp lý. Nó khác với 'factual error' (lỗi thực tế), vốn liên quan đến việc thông tin sai lệch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reasoning error'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)