(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sound reasoning
C1

sound reasoning

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lý luận chặt chẽ lý lẽ xác đáng suy luận hợp lý lý luận đúng đắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound reasoning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lý luận hợp lệ và dựa trên những tiền đề đúng.

Definition (English Meaning)

Reasoning that is valid and based on true premises.

Ví dụ Thực tế với 'Sound reasoning'

  • "The judge dismissed the argument because it lacked sound reasoning."

    "Thẩm phán bác bỏ lập luận vì nó thiếu lý luận chặt chẽ."

  • "Her conclusions were based on sound reasoning and careful analysis."

    "Những kết luận của cô ấy dựa trên lý luận chặt chẽ và phân tích cẩn thận."

  • "The policy change was a result of sound reasoning after a thorough review of the data."

    "Sự thay đổi chính sách là kết quả của lý luận đúng đắn sau khi xem xét kỹ lưỡng dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sound reasoning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Logic Tư duy phản biện

Ghi chú Cách dùng 'Sound reasoning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sound reasoning' nhấn mạnh tính hợp lý và tính xác thực của quá trình suy luận. Nó không chỉ là suy luận có cấu trúc đúng đắn (valid), mà còn phải dựa trên những thông tin và giả định chính xác (true premises). Điều này khác với 'valid reasoning', chỉ đảm bảo tính đúng đắn về mặt cấu trúc, còn 'cogent reasoning' thì mạnh hơn 'sound reasoning' một chút, ngoài tính hợp lệ và tiền đề đúng còn phải thuyết phục được người nghe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound reasoning'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should use sound reasoning when making important decisions.
Anh ấy nên sử dụng lý luận đúng đắn khi đưa ra những quyết định quan trọng.
Phủ định
She couldn't apply sound reasoning to the problem, so she asked for help.
Cô ấy không thể áp dụng lý luận đúng đắn vào vấn đề, vì vậy cô ấy đã nhờ giúp đỡ.
Nghi vấn
Can we always rely on sound reasoning to solve complex problems?
Chúng ta có luôn có thể dựa vào lý luận đúng đắn để giải quyết các vấn đề phức tạp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)