recalled
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recalled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của recall: nhớ lại, gợi lại (một sự kiện, ký ức, thông tin...)
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of recall: to bring (a fact, event, or situation) back into one's mind; remember.
Ví dụ Thực tế với 'Recalled'
-
"She recalled the happy days of her childhood."
"Cô ấy nhớ lại những ngày hạnh phúc thời thơ ấu."
-
"I recalled seeing him at the party last week."
"Tôi nhớ lại đã nhìn thấy anh ta tại bữa tiệc tuần trước."
-
"The company recalled millions of toys due to safety concerns."
"Công ty đã thu hồi hàng triệu đồ chơi vì lo ngại về an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recalled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recalled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recalled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'recalled' được sử dụng để diễn tả hành động nhớ lại một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Nó thường được dùng khi một người nỗ lực hoặc có khả năng gợi lại thông tin, sự kiện đã từng biết đến trước đây. Sự khác biệt với 'remembered' đôi khi nằm ở sự chủ động hơn trong hành động nhớ lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recalled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.