retrieved
Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retrieved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của 'retrieve': lấy lại, thu hồi, khôi phục (cái gì đó) từ một nơi nào đó.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'retrieve': to get or bring (something) back from somewhere.
Ví dụ Thực tế với 'Retrieved'
-
"The police retrieved the stolen car."
"Cảnh sát đã thu hồi chiếc xe bị đánh cắp."
-
"The information was retrieved from the internet."
"Thông tin đã được lấy từ internet."
-
"She retrieved the ball from the garden."
"Cô ấy lấy quả bóng từ trong vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retrieved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: retrieve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retrieved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc lấy lại thông tin, dữ liệu (trong lĩnh vực công nghệ thông tin), hoặc lấy lại đồ vật bị mất, thất lạc. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh vào hành động tìm kiếm và mang về.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'retrieve from' được dùng để chỉ nguồn gốc, vị trí mà từ đó đối tượng được lấy lại. Ví dụ: 'retrieved from the database' (lấy từ cơ sở dữ liệu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retrieved'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.