reminiscing
Động từ (ở dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reminiscing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đắm mình trong những hồi ức, kỷ niệm vui vẻ về những sự kiện trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
Indulging in enjoyable recollection of past events.
Ví dụ Thực tế với 'Reminiscing'
-
"They spent the evening reminiscing about their college days."
"Họ dành cả buổi tối để hồi tưởng về những ngày tháng đại học của mình."
-
"We were reminiscing about our first trip to Europe."
"Chúng tôi đang hồi tưởng về chuyến đi châu Âu đầu tiên của mình."
-
"The old friends spent hours reminiscing, laughing at old jokes and remembering shared adventures."
"Những người bạn cũ dành hàng giờ để hồi tưởng, cười những câu chuyện cười cũ và nhớ lại những cuộc phiêu lưu đã cùng nhau trải qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reminiscing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reminisce
- Adjective: reminiscent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reminiscing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, gợi nhớ những khoảnh khắc hạnh phúc, đáng nhớ. Nó khác với 'dwelling on the past' (chìm đắm trong quá khứ) vốn thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự hối tiếc hoặc đau khổ. 'Reminiscing' thường diễn ra trong bối cảnh chia sẻ kỷ niệm với người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reminiscing about' được sử dụng khi bạn đang nhớ về một chủ đề cụ thể. 'Reminiscing over' thường được sử dụng khi hồi tưởng một cách vui vẻ, thoải mái, đặc biệt là khi đang trò chuyện hoặc suy ngẫm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reminiscing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.