recapitulating
Động từ (phân từ hiện tại)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recapitulating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tóm tắt và nhắc lại những điểm chính của một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Summarizing and restating the main points of something.
Ví dụ Thực tế với 'Recapitulating'
-
"The professor is recapitulating the main ideas of the lecture."
"Giáo sư đang tóm tắt những ý chính của bài giảng."
-
"Recapitulating what we've discussed so far, the project has three key phases."
"Tóm tắt những gì chúng ta đã thảo luận cho đến nay, dự án có ba giai đoạn chính."
-
"Before moving on, let's briefly recapitulate the arguments presented."
"Trước khi tiếp tục, chúng ta hãy tóm tắt ngắn gọn những luận điểm đã trình bày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recapitulating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recapitulate
- Adjective: recapitulative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recapitulating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng như thuyết trình, bài giảng, văn bản pháp lý hoặc các cuộc thảo luận học thuật. Nó nhấn mạnh việc lặp lại một cách ngắn gọn các điểm quan trọng để đảm bảo sự hiểu biết rõ ràng. So với 'summarizing', 'recapitulating' có xu hướng nhấn mạnh việc lặp lại các điểm *đã* được trình bày trước đó, thay vì tạo ra một bản tóm tắt hoàn toàn mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'recapitulate' với giới từ 'on', nó thường chỉ ra chủ đề hoặc nội dung đang được tóm tắt. Ví dụ: 'Recapitulating on the key findings...', có nghĩa là tóm tắt những phát hiện chính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recapitulating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.