reviewing
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reviewing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'review': xem xét lại, đánh giá lại một cái gì đó, đặc biệt là để đề xuất các thay đổi hoặc cải tiến.
Definition (English Meaning)
Present participle of review: to examine or assess something again, especially in order to suggest changes or improvements.
Ví dụ Thực tế với 'Reviewing'
-
"She is currently reviewing the report to identify any errors."
"Cô ấy hiện đang xem xét báo cáo để xác định bất kỳ lỗi nào."
-
"The committee is reviewing applications for the scholarship."
"Ủy ban đang xem xét các đơn xin học bổng."
-
"Reviewing the material before the test is a good idea."
"Xem lại tài liệu trước khi kiểm tra là một ý kiến hay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reviewing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: review
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reviewing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra. 'Reviewing' nhấn mạnh quá trình xem xét kỹ lưỡng và có thể bao gồm việc kiểm tra, đánh giá và đưa ra nhận xét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reviewing for' dùng khi xem xét để chuẩn bị cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'Reviewing for the exam'. 'Reviewing of' dùng để chỉ hành động xem xét một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'Reviewing of the data'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reviewing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.