rechargeable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rechargeable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng được sạc lại; có thể bổ sung năng lượng đã cạn.
Definition (English Meaning)
Capable of being recharged; able to have its energy stores replenished.
Ví dụ Thực tế với 'Rechargeable'
-
"These rechargeable batteries are much better for the environment than disposable ones."
"Những cục pin sạc này tốt cho môi trường hơn nhiều so với pin dùng một lần."
-
"I need to buy a rechargeable shaver."
"Tôi cần mua một cái máy cạo râu có thể sạc được."
-
"Rechargeable flashlights are very useful for camping."
"Đèn pin sạc rất hữu ích cho việc cắm trại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rechargeable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rechargeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rechargeable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rechargeable' thường được sử dụng để mô tả các thiết bị hoặc pin có thể được nạp lại năng lượng sau khi đã sử dụng hết, thay vì phải vứt bỏ và thay thế bằng cái mới. Nó nhấn mạnh khả năng sử dụng nhiều lần và tính kinh tế của sản phẩm. Khác với 'disposable' (dùng một lần), 'rechargeable' mang ý nghĩa bền vững và thân thiện với môi trường hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rechargeable'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use rechargeable batteries, you save money in the long run.
|
Nếu bạn sử dụng pin sạc được, bạn sẽ tiết kiệm tiền về lâu dài. |
| Phủ định |
When a rechargeable device is not charged, it doesn't work.
|
Khi một thiết bị sạc được không được sạc, nó không hoạt động. |
| Nghi vấn |
If a device uses rechargeable batteries, does it need a special charger?
|
Nếu một thiết bị sử dụng pin sạc được, nó có cần một bộ sạc đặc biệt không? |