(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ replenished
B2

replenished

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

được bổ sung được làm đầy lại được phục hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replenished'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ phân từ của 'replenish': được làm đầy lại, được bổ sung, được phục hồi về trạng thái ban đầu.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'replenish': restored or brought back to a former level or condition; filled up again.

Ví dụ Thực tế với 'Replenished'

  • "After a long hike, we replenished our water bottles."

    "Sau một chuyến đi bộ đường dài, chúng tôi đã làm đầy lại chai nước của mình."

  • "The company's cash reserves were replenished after a successful quarter."

    "Dự trữ tiền mặt của công ty đã được bổ sung sau một quý thành công."

  • "Her energy was replenished after a good night's sleep."

    "Năng lượng của cô ấy đã được phục hồi sau một đêm ngon giấc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Replenished'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refilled(được đổ đầy lại)
restored(được phục hồi) renewed(được làm mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

recharge(nạp lại (năng lượng))
restore(khôi phục) revive(hồi sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Replenished'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả việc bổ sung một nguồn cung cấp đã cạn kiệt hoặc giảm sút. Khác với 'refill' (chỉ đơn giản là đổ đầy lại), 'replenish' mang ý nghĩa khôi phục lại mức độ đầy đủ như ban đầu, thường sau khi đã bị hao hụt đáng kể. So sánh với 'restock' (bổ sung hàng hóa), 'replenish' có thể áp dụng cho cả những thứ trừu tượng như năng lượng hay tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Replenish with' được sử dụng để chỉ ra những gì được sử dụng để bổ sung. Ví dụ: 'The lake was replenished with fresh water.' (Hồ được bổ sung bằng nước ngọt.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Replenished'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant had replenished its stock of fresh vegetables before the dinner rush.
Nhà hàng đã bổ sung lượng rau tươi dự trữ trước giờ cao điểm bữa tối.
Phủ định
They had not replenished the water supply before the hikers arrived at the campsite.
Họ đã không bổ sung nguồn cung cấp nước trước khi những người đi bộ đường dài đến khu cắm trại.
Nghi vấn
Had the company replenished its resources after the crisis?
Công ty đã bổ sung nguồn lực sau khủng hoảng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)