(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reciting
B2

reciting

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đọc thuộc lòng ngâm tụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reciting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đọc thuộc lòng hoặc đọc to một cách trang trọng.

Definition (English Meaning)

Saying something aloud from memory or reading aloud in a formal way.

Ví dụ Thực tế với 'Reciting'

  • "She enjoys reciting poetry at open mic nights."

    "Cô ấy thích đọc thơ tại các đêm diễn tự do."

  • "The children were reciting the alphabet in unison."

    "Những đứa trẻ đang đọc thuộc lòng bảng chữ cái đồng thanh."

  • "He is known for reciting long passages from Shakespeare."

    "Anh ấy nổi tiếng vì đọc thuộc lòng những đoạn văn dài từ Shakespeare."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reciting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

poem(bài thơ)
speech(bài phát biểu)
memorization(học thuộc lòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục Nghệ thuật biểu diễn

Ghi chú Cách dùng 'Reciting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reciting' thường được sử dụng để mô tả hành động đọc hoặc nói một cái gì đó (ví dụ: thơ, bài phát biểu, kinh) từ trí nhớ hoặc từ văn bản một cách rõ ràng và thường trang trọng. Nó nhấn mạnh việc truyền đạt nội dung một cách chính xác và có thể có tính chất biểu diễn. So với 'reading aloud' (đọc to), 'reciting' mang sắc thái của việc đã học thuộc hoặc luyện tập trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'reciting from' được sử dụng khi chỉ rõ nguồn gốc của những gì đang được đọc hoặc nói (ví dụ: 'reciting from a book').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reciting'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is reciting a poem that his grandfather wrote.
Anh ấy đang ngâm một bài thơ mà ông của anh ấy đã viết.
Phủ định
They are not reciting their lines correctly during rehearsal.
Họ không đọc thuộc lời thoại của mình một cách chính xác trong buổi diễn tập.
Nghi vấn
Is she reciting the pledge of allegiance?
Cô ấy có đang đọc lời tuyên thệ trung thành không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poem is recited beautifully by her.
Bài thơ được cô ấy ngâm nga một cách tuyệt vời.
Phủ định
The lines were not recited properly during the rehearsal.
Những dòng thơ không được ngâm nga đúng cách trong buổi diễn tập.
Nghi vấn
Will the pledge be recited at the ceremony?
Lời tuyên thệ sẽ được đọc tại buổi lễ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)