rehearsing
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rehearsing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hành, diễn tập (một vở kịch, một bản nhạc hoặc tác phẩm khác) để trình diễn công khai sau này.
Definition (English Meaning)
Practicing (a play, piece of music, or other work) for later public performance.
Ví dụ Thực tế với 'Rehearsing'
-
"The band is rehearsing new songs for their upcoming concert."
"Ban nhạc đang diễn tập các bài hát mới cho buổi hòa nhạc sắp tới của họ."
-
"They are rehearsing a scene from Hamlet."
"Họ đang diễn tập một cảnh trong vở Hamlet."
-
"The actors spent weeks rehearsing their lines."
"Các diễn viên đã dành nhiều tuần để tập luyện lời thoại của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rehearsing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rehearse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rehearsing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rehearse' thường được sử dụng để chỉ việc lặp đi lặp lại một hành động, lời nói hoặc màn trình diễn để chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng. Nó nhấn mạnh quá trình luyện tập và hoàn thiện kỹ năng. So sánh với 'practice' có nghĩa rộng hơn, 'rehearse' thường ám chỉ luyện tập cho một buổi biểu diễn cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rehearse for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc diễn tập. Ví dụ: 'We are rehearsing for the school play.' (Chúng tôi đang diễn tập cho vở kịch của trường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rehearsing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.